请输入您要查询的越南语单词:
单词
dê rừng
释义
dê rừng
山羊 <羊的一种, 角的基部略作三角形, 角尖向后, 四肢强壮, 善于跳跃, 毛不弯曲, 公羊有须, 变种很多, 有黑、灰等颜色。皮可以制革, 毛皮可以制衣褥。>
岩羊; 石羊 <介乎山羊和绵羊之间的一种羊。雄羊角粗大, 但不很长, 弯度也较小, 雌羊角短而直。毛青褐色, 无须。生活在高山大岭上, 对高山上的农作物危害较大。也叫石羊。>
随便看
rượu nhạt
rượu nhẹ
rượu nước thứ hai
rượu nấu lại
rượu nặng
rượu nếp
rượu nếp than
rượu nồng
rượu Phượng Tường
rượu Phần
rượu rum
rượu say
rượu sâm banh
rượu séc
rượu sưởng
rượu Thiệu Hưng lâu năm
rượu thuốc
rượu thịt
rượu thừa
rượu trái cây
rượu trúc diệp thanh
rượu trắng
rượu trắng Lô Châu
rượu uýt-ky
rượu và món ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:08:40