请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự bị
释义
dự bị
备用 <准备着供随时使用。>
后备 <为补充而准备的(人员、物资等)。>
预备 <准备。>
随便看
châm chích
châm chước
châm chế
châm chọc
châm cứu
châm cứu bằng xung điện
châm dầu
châm dầu vào lửa
châm gây tê
châm khoa
châm kim
châm kim đá
châm lửa
châm ngòi
châm ngòi lửa
châm ngòi thổi gió
châm ngôn
châm ngải
châm nước
châm pháp
châm tai
châm thuật
châm tê
chân
chân bia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:13:04