请输入您要查询的越南语单词:
单词
dự họp
释义
dự họp
出席 <有发言权和表决权的成员(有时也泛指一般人)参加会议。>
莅会 <到会; 参加会议。>
赴会 <去会场参加会, 到约定的地方与人会晤。>
随便看
sòng
sòng bài
sòng bạc
sòng phẳng
sò sè
sò đá
sóc
sóc bay
Sóc Trăng
sóc vọng
mù khơi
mù loà
mù luật
mù mắt
mù mịt
mù mờ
mùn
mùng
mùng một tháng giêng
mùng năm tháng năm
mùn lá
mù quáng
mù sương
mù trời
mù tạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:34