请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh xe
释义
đánh xe
驾御 <驱使车马行进。>
驭 <驾驭。>
đánh xe
驭车
đánh xe ngựa
驭马
người đánh xe; lính đánh xe
驭手
御 ; 赶车. <驾御牲畜拉的车。>
người đánh xe
御者
随便看
thình thịch
thì phải
thì ra
thì sao
thì thào
thì thà thì thầm
thì thùng
thì thầm
thì thầm với nhau
thì thọt
thì tương lai
thì vậy
thì... vậy
thí
thí bỏ
thích
Thích Ca
Thích Ca Mâu Ni
thích chí
thích chưng diện
thích chỉ
thích chữ lên mặt
thích dụng
thích giáo
thích gây chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:33