请输入您要查询的越南语单词:
单词
eo
释义
eo
地峡 <海洋中连接两块陆地的狭窄陆地。>
腰 <中间狭小, 像腰部的地势。>
腰眼 <腰后胯骨上面脊椎骨两侧的部位。>
陿 <两山夹水的地方。>
腰形。
哎哟。
随便看
dại mặt
dại như cầy
dại ra
dại sóng
dạ khách
dạ khúc
dạ lá sách
dạ lữ viện
dạm
dạ minh châu
dạ minh sa
dạm mực
dạm son
dạn
dạn dày
dạn dĩ
dạng
dạn gan
dạng bản
dạng cầu
dạ nghiêm
dạng sóng
dạng thức
dạng trùng
dạng trăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:07:54