请输入您要查询的越南语单词:
单词
phèng phèng
释义
phèng phèng
镗镗 <象声词, 形容打钟、敲锣、放枪一类声音。>
锣 <打击乐器, 用铜制成, 形状像盘子, 用锣槌敲打。>
随便看
bến
bến bờ
bến cảng
bến dọc
bến mê
bến ngang
bến nước
bến nổi
bến phà
bến sông
bến thuyền
Bến Tre
bến tàu
bến xe
bến đò
bến đỗ thuyền
bếp
bếp công cộng
bếp hong chân
bếp khuôn
bếp kiềng
bếp lò
bếp lưu động
bếp lớn
bếp núc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:22:41