请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắt cổ
释义
thắt cổ
吊死; 缢 <吊颈致死; 处以绞刑。>
绞杀 <用绳勒死。>
上吊 <用绳子吊在高处套着脖子自杀。>
随便看
ngang mặt nước
ngang ngang
ngang ngược
ngang ngược kiêu ngạo
ngang ngược nhất đời
ngang ngược tàn ác
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngửa nhau
ngang nhau
ngang nhiên
ngang như cua
ngang qua
ngang sức
bớt chút thời giờ
bớt căng thẳng
bớt dần
bớt giá
bớt giận
bớt hay
bớt hút thuốc
bớt lo
bớt lời
bớt mặc
bớt mồm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 11:55:52