请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắt cổ
释义
thắt cổ
吊死; 缢 <吊颈致死; 处以绞刑。>
绞杀 <用绳勒死。>
上吊 <用绳子吊在高处套着脖子自杀。>
随便看
nhất gia chi ngôn
nhất hô bá ứng
nhất hạng
nhất khứ bất phục phản
nhất kiến chung tình
nhất loạt
nhất loạt như nhau
nhất luật
nhất là
nhất nghệ tinh
nhất nguyên hoá
nhất nguyên luận
nhất quyết
nhất thiết
nhất thì
nhất thất túc thành thiên cổ hận
nhất thần giáo
nhất thể
nhất thời
nhất trên đời
nhất tề
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất định phải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 12:03:08