请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắt cổ
释义
thắt cổ
吊死; 缢 <吊颈致死; 处以绞刑。>
绞杀 <用绳勒死。>
上吊 <用绳子吊在高处套着脖子自杀。>
随便看
chạy đất
chả
chả ai
chả biết gì
chả bò
chả bõ
chả cá
chả giò
chả giò chiên
chả gì cũng
chả hề
chải
chải bông
chải chuốt
chải chuốt trang điểm
chải chí
chải tóc
chải vuốt sợi
chải đầu
chải đầu rửa mặt
chả lẽ
chả lụa
chảng
chảng bảng
chảnh hoảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:18:49