请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bánh vẽ
释义
ăn bánh vẽ
望梅止渴 <曹操带兵走到一个没有水的地方, 士兵们渴得很, 曹操骗他们说:'前面有很大的一片梅树林, 梅子很多, 又甜又酸'。士兵听了, 都流出口水来, 不再嚷渴。>
随便看
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
bạn tác
bạn tâm giao
bạn tâm phúc
bạn tâm tình
bạn tâm đầu ý hợp
bạn tình
bạn tương tri
bạn tốt
bạn ve chai
bạn viết thư
bạn vong niên
bạn vàng
bạn xôi thịt
bạn xấu
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:25:49