请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bẩn
释义
ăn bẩn
不讲卫生。
ăn bẩn sống lâu.
不干不净, 吃了长命。 不择手段, 唯利是图。
bọn tư sản chỉ biết ăn bẩn mà thôi.
资产阶级只知道唯利是图。
随便看
trả nợ gốc
trảo nha
trả sạch
trả theo chứng từ
trả thêm
trả thù
trả thù lao
trả tiền
trả tiền hộ
trả tiền mặt
trả tiền thế chấp
trả treo
trả trác
trảu
trảu trảu
trả vé
trả về
trả vốn
trả xong
trảy
trả đòn
trấn
trấn giữ
trấn lột
trấn quốc tướng quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 23:24:47