请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn bẩn
释义
ăn bẩn
不讲卫生。
ăn bẩn sống lâu.
不干不净, 吃了长命。 不择手段, 唯利是图。
bọn tư sản chỉ biết ăn bẩn mà thôi.
资产阶级只知道唯利是图。
随便看
chia năm xẻ bảy
chia phiên
chia phát
chia phôi
chia phần
chia quân phòng thủ
chia ra
chia ra bao vây
chia ranh
chia ruộng theo nhân khẩu
chia rẽ
chia sẻ
chia sẻ sở thích
chia sẻ tâm tư
chia tay
chia theo đầu người
chia thu nhập theo tỉ lệ
chia thầu
chia thức ăn
chia tần số
chia tổ
chia vui
chia xẻ
chia đôi
chia đúng cho
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:12:52