请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn chay
释义
ăn chay
把斋 <封斋。>
吃素; 素餐; 素食 <不吃鱼、肉等食物。佛教徒的吃素戒律还包括不吃葱蒜等物。>
ăn chay niệm Phật.
吃斋念佛。
吃斋 < (和尚)吃饭。>
大斋 <天主教的一种斋戒, 规定在大斋日只能饱食一餐, 其余两餐减食。>
随便看
lập hiến
lập hạ
lập hồ sơ
lập hộ
lập hội
lập khế
lập kế
lập kế hoạch
lập kế hoạch cân nhắc
lập kế hoạch trước
lập loè
lập luận
lập luận có căn cứ
lập luận sắc sảo
lập là
lập lách
lập lại
lập lại an ninh và trật tự
lập lại trật tự
lập lờ
lập lờ hai mặt
lập lờ đánh lận con đen
lập mưu
lập mưu lừa
lập mới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:14:58