请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập kế hoạch
释义
lập kế hoạch
擘画 <计划; 布置。也作擘划。>
lập kế hoạch kinh doanh
擘画经营。
定计 <制定计策或办法。>
计划 <做计划。>
运筹 <制定策略; 筹划。>
规划 <做规划。>
随便看
sốt cách cơn
sốt dẻo
số thành
số thương
số thặng dư
sốt hồi quy
số thứ tự
số thừa
số thực
số thực thu
số thực tế
số tiền
số tiền hiện có
số tiền khai khống
số tiền lớn
số tiền mượn
số tiền thiếu hụt
sốt liên miên
sốt nhẹ
sốt nóng
số toán học
sốt phát ban
số trang
sốt ruột
sốt rét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 6:07:21