请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập kế hoạch
释义
lập kế hoạch
擘画 <计划; 布置。也作擘划。>
lập kế hoạch kinh doanh
擘画经营。
定计 <制定计策或办法。>
计划 <做计划。>
运筹 <制定策略; 筹划。>
规划 <做规划。>
随便看
bản chép sạch
bản chép tay
bản chì
bản chính
bản chính thức
bản chính văn
bản chất
bản chỉ đường
bản chụp sách
bản chức
bản chữ mẫu
bản cung
bản cách điện
bản cải chính
bản cảo
bản cứ
bản cực
bản danh sách
bản diễn giải
bản dương cực
bản dập
bản dịch
bản dự thảo
bản dự thảo pháp luật
bản dự thảo đầu tiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 21:40:27