请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ bút
释义
thủ bút
手笔; 亲笔 <亲手做的文章、写的字或画的画(多指名人的)。>
随便看
họ Sướng
họ Sưởng
họ Sạ
họ Sầm
họ Sở
họ Sử
họ Sửu
họ Tang
họ Thai
họ Thang
họ Thanh
họ Thao
họ Thi
họ Thiên
họ Thiếp
họ Thiết
họ Thiếu
họ Thiểm
họ Thiện
họ Thiệt
họ Thiệu
họ Thoát
họ Thoãn
họ Thu
họ Thuần Vu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:50:58