请输入您要查询的越南语单词:
单词
thủ lĩnh quân địch
释义
thủ lĩnh quân địch
敌酋 <敌人的头子。>
随便看
xê-đi
xì
xìa
xì căng đan
xì dầu
xì-gà
xì gà Luy-xông
xì hơi
xì mũi
xì mũi coi thường
xình xoàng
xình xịch
xì sơn
xìu
xìu mặt
xì xào
xì xà xì xụp
xì xèo
xì xì
xì xị
xì xồ
xì xụp
xì xụt
xì đồng
xí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:23:07