请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức dậy
释义
thức dậy
惊醒 <受惊动而醒来。>
起床; 起来; 起身 <睡醒后下床(多指早晨)。>
anh ấy mỗi ngày đều thức dậy từ lúc sáng sớm.
他每天总是天刚亮就起床。 寤 <睡醒。>
随便看
quãng âm
quãng đê vỡ
quãng đời còn lại
què
què chân
thuốc tím
thuốc tôi
thuốc tăng lực
thuốc tẩy
thuốc tẩy giun
thuốc tễ
thuốc tổng hợp
thuốc viên
thuốc và kim châm cứu
thuốc vẽ
thuốc xì-gà
thuốc xỉa
thuốc xổ
thuốc xổ lãi
thuốc yên thai
thuốc ăn màu
thuốc ăn mòn
thuốc Đông y
thuốc đen
thuốc điếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:51:27