请输入您要查询的越南语单词:
单词
thức ăn bị nhiễm độc
释义
thức ăn bị nhiễm độc
残毒 <果实、蔬菜、谷物、牧草等里面残存的有毒农药或其他污染物质; 动物吃了含毒植物后残存在肉、乳、蛋里面的有毒农药或其他污染物质。>
随便看
tấm bình phong
tấm bạt đậy hàng
tấm bọc ghế
tấm bửng
tấm che
tấm chì
tấm chính
tấm chắn
tấm chắn nước
tấm chắn đạn
tấm cách
tấm cách điện
Tấm Cám
tấm cực điện
tấm da cừu
tấm da dê
tấm dương
tấm gương
tấm gương nhà Ân
tấm gương sáng
tấm hình
tấm kim loại
tấm kê
tấm kính
tấm liễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:39:36