请输入您要查询的越南语单词:
单词
thử thách dài lâu
释义
thử thách dài lâu
千锤百炼 <比喻多次的斗争和考验。>
随便看
cơ ngơi
cơ nhẵn
cơ nhỡ
cơn lốc
cơn mưa
cơn say
cơn sóng
cơn sóng dữ
cơn sốc
cơn sốt
cơn thịnh nộ
cơn ác mộng
Cơ-nê-ti-cớt
cơ năng
cơ quan
cơ quan bài tiết
cơ quan bảo an
cơ quan chính quyền
cơ quan chủ quản
cơ quan cảm giác
cơ quan du lịch
cơ quan hành chính
cơ quan hành chính trung ương
cơ quan lãnh đạo trực tiếp
cơ quan lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:29