请输入您要查询的越南语单词:
单词
bấy nhiêu
释义
bấy nhiêu
多少; 那么多 <表示不定的数量。>
tôi biết bao nhiêu thì nói bấy nhiêu.
我知道多少说多少。
chỉ còn lại bấy nhiêu
只剩那么多。
越; 更加; 越发 <表示程度上又深了一层或者数量上进一步增加或减少。>
càng kể bao nhiêu lại càng đau lòng bấy nhiêu
越谈越心伤。
随便看
dùng người
dùng người hiền
dùng người không khách quan
dùng người thích hợp
dùng riêng
dùng sai
dùng sang việc khác
dùng sức
dùng tay ra hiệu
dùng thay
dùng thuốc lưu thông khí huyết
dùng thích hợp
dùng thế lực bắt ép
dùng thử
dùng tiền của công
dùng tiền thay thế
dùng tiền vào việc khác
dùng tốt
dùng từ
dùng vào thực tế
dùng vũ lực
dùng vặt
dùng được
dùng được mọi lúc mọi nơi
dùng ướp trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:57:35