请输入您要查询的越南语单词:
单词
định hướng
释义
định hướng
定向 <测定方向。>
đài định hướng
定向台(装有特种接收设备, 能测定被测电台电波发射方向的无线电台)。
vụ nổ do đặt bom định hướng.
定向爆破。
随便看
hôm đó
hôm ấy
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
Hô-ni-a-ra
hôn lễ
hôn muội
hôn mê
hôn môi
hôn ngu
hôn nhân
hôn phối
hôn quân
hôn sự
hôn thú
hôn thư
hôn tục
hôn ước
hô phong hoán vũ
hô răng
có thể nói
có thể thay nhau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:59:53