请输入您要查询的越南语单词:
单词
định kiến
释义
định kiến
成见 <对人或事物所抱的固定不变的看法。>
dẹp bỏ định kiến.
消除成见。
定见 <确定的见解或主张。>
随便看
tặc phỉ
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
tặng của hồi môn
tặng giải thưởng lớn
tặng hoa
tặng không
tặng kèm
tặng lại
tặng lại lễ vật
tặng ngôn
tặng phong
tặng phẩm
tặng phẩm giã biệt
tặng phẩm đáng giá
tặng quà
tặng thêm
tặng thưởng
tặng tiền
tẹo
tẹo tẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:15:42