释义 |
phỏng theo | | | | | 动 | | | 比 <仿照。> | | | phỏng theo quả bầu vẽ cái gáo (chỉ biết bắt chước một cách máy móc không hiểu nội dung) | | 比着葫芦画瓢 (比喻模仿着做事) | | | (bắt chước làm theo) | | | 参照 <参考并仿照(方法、经验等)。> | | | 法; 仿; 象 <仿效; 效法。> | | | 仿照 <按照已有的方法或式样去做。> | | | phỏng theo; làm theo. | | 仿照办理。 | | | phỏng theo cách làm của người khác. | | 仿照别人的办法。 临 <照着字画模仿。> | | | tập viết phỏng theo chữ mẫu. | | 临摹。 | | | vẽ phỏng theo. | | 临画。 | | | 摹; 模拟 <照着样子写或画; 模仿。> |
|