请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phỏng theo
释义 phỏng theo
 比 <仿照。>
 phỏng theo quả bầu vẽ cái gáo (chỉ biết bắt chước một cách máy móc không hiểu nội dung)
 比着葫芦画瓢 (比喻模仿着做事)
 (bắt chước làm theo)
 参照 <参考并仿照(方法、经验等)。>
 法; 仿; 象 <仿效; 效法。>
 仿照 <按照已有的方法或式样去做。>
 phỏng theo; làm theo.
 仿照办理。
 phỏng theo cách làm của người khác.
 仿照别人的办法。 临 <照着字画模仿。>
 tập viết phỏng theo chữ mẫu.
 临摹。
 vẽ phỏng theo.
 临画。
 摹; 模拟 <照着样子写或画; 模仿。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:58:48