请输入您要查询的越南语单词:
单词
ong cái
释义
ong cái
雌蜂 <雌性的蜂类, 特指雌性的蜜蜂, 包括蜂王和工蜂。>
母蜂 <蜜蜂中能产卵的雌蜂, 身体在蜂群中最大, 腹部很长, 翅短小, 足比工蜂长, 后足上没有花粉篮。在正常情况下每一个蜂巢只有一只母蜂。也叫蜂王。>
随便看
tự tiến cử
tự tiện
tự truyện
tự trách
tự trách mình
tự trói buộc
tự trói mình
tự trả tiền
tự trị
tự trọng
tự tung tin
tự tuyệt
tự tách mình ra
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:31:12