请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuỳ mặt gửi lời
释义
tuỳ mặt gửi lời
俗
察言观色。<观察人的言语神情而窥知对方心意。>
随便看
cây bán hạ
cây bèo cái
cây bèo Nhật bản
cây bèo tấm
cây bìm bìm
cây bình bát
cây bí
cây bích đào
cây bí ngô
cây bí rợ
cây bí đao
cây bò
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:22:02