请输入您要查询的越南语单词:
单词
biệt tăm biệt tích
释义
biệt tăm biệt tích
石沉大海 <像石头掉到大海里一样, 不见踪影, 比喻始终没有消息。>
随便看
trướng đào
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
trường cũ
trường cải tạo
trường cửu
trường dân lập
trường dạ
trường dạy nghề
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:24:39