请输入您要查询的越南语单词:
单词
tài chữa bệnh
释义
tài chữa bệnh
医道 <治病的本领(多指中医)。>
随便看
láo toét
láo xược
láp
lá phổi
láp nháp
lá rau diếp
lá răng cưa
lá rụng về cội
lá sen
lá sách
lá sả
lát
lát cắt
lá thông
lá thăm
lát nữa
lá trúc
lát sau
Lát-vi-a
lá tỏi
lá tỏi vàng
láu
láu cá
láu lỉnh
láu táu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 2:03:48