请输入您要查询的越南语单词:
单词
ban cho
释义
ban cho
赐予 <赏给。>
封赏 <古代帝王把土地、爵位、称号或财物赏赐臣子。>
赏赐 <旧指地位高的人或长辈把财物送给地位低的人或晚辈。>
赐给。
随便看
cho thuê
cho thuê lại
cho thuê ruộng
cho thuốc
cho thuốc độc
cho thêm
cho thôi việc
cho thấy
cho thầu
cho tin
cho toa
cho trát đòi
cho uống thuốc
cho vay
cho vay cắt cổ
cho vay lấy lãi
cho vay nặng lãi
cho và nhận
cho vào
cho ví dụ
cho ví dụ tiêu biểu
cho về
cho xong chuyện
choài
choàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:30:13