请输入您要查询的越南语单词:
单词
đói khó
释义
đói khó
饥困。
随便看
bàn xoay
bàn xằng
bàn xử án
bàn ép
bàn ê-tô
bà nó
bàn ăn
bàn ăn cơm
bàn điều khiển
bàn đu dây
bàn đào
bàn đá
bàn đèn
bàn đóng bao
bàn đạp
bàn đầu dây
bàn đẻ
bàn định
bàn độc
bà nội
bàn ủi
bàn ủi điện
bào
bào bọt
bào ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:32:18