释义 |
giai đoạn đầu | | | | | | 初年 <指某一历史时期的最初一段。> | | | 初期 <开始的一段时期。> | | | 开始 <开始的阶段。> | | | 早期 <某个时代、某个过程或某个人一生的最初阶段。> | | | giai đoạn đầu nhà Thanh. | | 清代早期。 | | | chú ý giai đoạn đầu trị bệnh | | 注意早期病人的治疗。 | | | những tác phẩm giai đoạn đầu của anh ấy, phần nhiều miêu tả cuộc sống nông thôn. | | 他早期的作品, 大多描写农村生活。 |
|