请输入您要查询的越南语单词:
单词
giai tầng
释义
giai tầng
阶层。<指在同一个阶级中因社会经济地位不同而分成的层次。如农民阶级分成贫农、中农等。>
随便看
tài đức
tài đức sáng suốt
tài đức vẹn toàn
tài ứng biến
tà khí
tà khúc
tàm
tà ma
tàm thực
tàm tạm
tàm xá
tà mưu
tàn
tàn binh bại tướng
tàn bại
tàn bạo
tàn bộ
tàn canh
tàn chính
tàn cuộc
tàn cục
tàn diệt
tàn dư
tàng
tàng cây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 15:03:27