请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ quạch
释义
đỏ quạch
红不棱登 ; 棱 ; 红不棱登的 <红(含厌恶意)。>
vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
这件蓝布大褂染得不好, 太阳一晒变得红不棱登的。
随便看
giần dày
giần thưa
giầu
giầu cau
giầy
giầy cao su
giầy chật
giầy cũ
giầy cỏ
giầy dầu
giầy gọn nhẹ
giầy không dây
giầy không thấm nước
ngập nước
ngập úng
ngập đầu
ngật ngưỡng
ngậu xị
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngắm
ngắm cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:16:42