请输入您要查询的越南语单词:
单词
thi công
释义
thi công
动工; 施工 <按照设计的规格和要求建筑房屋、桥梁、道路、水利工程等。>
ở đây đang thi công, xe cộ không thể qua lại.
这里正在动工, 车辆不能通过。 动土 <刨地(多用于建筑、安葬等)。>
修建; 建修 <(土木工程)施工。>
thi công đường sắt
修建铁路。
随便看
nhà nóc bằng
nhà nông
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
nhào đầu
nhà pha
nhà Phật
nhà phụ
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 11:21:25