请输入您要查询的越南语单词:
单词
thi dư
释义
thi dư
诗余 <词②的别称。意思是说词是由诗发展而来的。>
随便看
nền cũ
nền giáo dục tốt đẹp
nền giáo dục điện khí hoá
nền học thuật cũ
nền học vấn quốc gia
nền móng
nền nhà
nền nã
nền nếp
nền trắng
nền tảng
nền tảng pháp luật
nền văn hoá gốm màu
nền văn hoá Đại Vấn Khẩu
nền văn minh
nền đê
nền đường
nề nếp
nề nếp cũ
nề nếp gia đình
nể
nể mặt
nể nang
nể quá hoá hỏng
nể tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:42:21