请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối lập nhau
释义
đối lập nhau
矛盾 <泛指对立的事物互相排斥。>
ý kiến của hai người đối lập nhau.
他俩的意见有矛盾。
相对 <指性质上互相对立, 如大与小相对, 美与丑相对。>
随便看
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
nhà sơ
nhà sơ sài
nhà sư
nhà sản xuất
nhà số học
nhà số đỏ
nhà sử học
nhà ta
nhà tam hợp
nhà tan cửa nát
nhà tang
nhà tang lễ
nhà Thanh
nhà thiên văn
nhà thiền
nhà thuốc
nhà thuỷ tạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:08