请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự kiêu
释义
tự kiêu
拿大 <自以为比别人强, 看不起人; 摆架子。>
拿架子 <摆架子。>
自傲 <自以为有本领而骄傲。>
自负 <自以为了不起。>
自恃 <过分自信而骄傲自满; 自负。>
随便看
màu sắc đa dạng
màu sắc đẹp đẽ
màu sữa
màu thạch lục
màu thịnh hành
màu tro
màu trà
màu trà xanh
màu trắng
màu trắng bạc
màu trắng mộc mạc
màu trắng ngà
màu trắng xanh
màu trắng đục
màu tím
màu tím nhạt
màu tím thẫm
màu tím đỏ
màu tương
màu tương phản
màu tối
màu tử anh
màu vàng
màu vàng hoe
màu vàng nhạt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:53:58