请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự ngôn
释义
tự ngôn
文
序言; 序文。<一般写在著作正文之前的文章。有作者自己写的, 多说明写书宗旨和经过。也有别人写的, 多介绍或评论本书内容。>
随便看
nói miệng
nói mà không làm
nói màu mè
nói mép
nói mê
nói mê sảng
run lên
run lẩy bẩy
run lập cập
run run
run rẩy
run rẩy sợ hãi
run rủi
Russia
Ru-tê-nin
ruốc
ruốc bông
ruốc cá
ruốc khô
ruốc thịt
ruồi
ruồi bâu
ruồi muỗi
ruồi nhặng
ruồi nhặng bay quanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:37:32