请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự ái
释义
tự ái
要面子 <爱面子。>
自爱 <爱惜自己的身体、名誉。>
không biết tự ái
不知自爱
lòng tự ái
自尊心
自尊 <尊重自己, 不向别人卑躬屈节。也不容许别人歧视、侮辱。>
随便看
ân hận
ân miễn
ân mẫu
ân nghĩa
ân nhi
ân nhân
ân nhân cứu mạng
ân oán
ân phú
ân phụ
ân sâu
ân sư
ân trạch
ân trọng
ân tình
ân tình sâu nặng
ân vọng
ân xá
ân ái
ân điển
ân đức
ân ưu
âu
âu hoá
âu hẳn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:22