请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự ái
释义
tự ái
要面子 <爱面子。>
自爱 <爱惜自己的身体、名誉。>
không biết tự ái
不知自爱
lòng tự ái
自尊心
自尊 <尊重自己, 不向别人卑躬屈节。也不容许别人歧视、侮辱。>
随便看
người ở giữa
người ở rể
người ở đợ
người ở ẩn
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cầu
ngưỡng cửa
ngưỡng cửa sổ
ngưỡng mộ
ngưỡng mộ trong lòng
ngưỡng mộ đã lâu
Ngưỡng Quang
ngưỡng thiên
ngưỡng vọng
ngược bạo
ngược chiều
ngược chiều gió
ngược chiều kim đồng hồ
ngược dòng thời gian
ngược gió
ngược lên
ngược lại
ngược mắt
ngược ngạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:09:48