请输入您要查询的越南语单词:
单词
vờ vịt
释义
vờ vịt
犯傻 <装糊涂; 装傻。>
việc này rất rõ ràng, anh đừng có vờ vịt nữa.
这事情很清楚, 你别犯傻啦。
随便看
đại đức
đại ước
đại ấn
đạm
đạm bạc
đạm chất
đạm khí
đạm mạc
đạm trúc diệp
đạn
đạn báo hiệu
đạn bọc đường
đạn cay
đạn chiếu sáng
đạn cháy
đạn cháy hoả mù
đạn chì
đạn diễn tập
đạn dược
đạn dẫn đường
đạn ghém
đạn giấy
đạn giới
đạn hoá học
đạn hoả mù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:38:18