请输入您要查询的越南语单词:
单词
vở
释义
vở
本 <把成沓的纸装订在一起而成的东西>
sách vở
书本
本 <用于书籍簿册. >
本 <用于戏曲. >
本子 <把成沓的纸装订在一起而成的东西; 册子。>
vở ghi chép
笔记本子
sửa vở bài tập
改本子(评改作业)
簿; 簿子 <记载某种事项的本子。>
vở bài tập
练习簿
册子 <装订好的本子。>
随便看
răn trước ngừa sau
răn đe
rũ
rũ rượi
rơ
rơi
rơi chầm chậm
rơi lả tả
rơi mất
rơi nước mắt
rơi rụng
rơi tự do
rơi vào
rơi vào cái bẫy của chính mình
rơi vào tình trạng nguy hiểm
rơi vãi
rơi vỡ
rơi xuống
rơi xuống nước
rơi xuống đất
rơm lúa
rơm rạ
rưa rứa
rưng rưng
rưng rưng nước mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 1:58:29