请输入您要查询的越南语单词:
单词
vở diễn ruột
释义
vở diễn ruột
保留剧目 <指某个剧团或主要演员演出获得成功的并保留下来以备经常演出的戏剧。>
看家戏 <某个演员或剧团特别擅长的戏剧。>
随便看
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
nhận định công bằng
nhập
nhập bọn
nhập chung
nhập cuộc
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập diệt
nhập gia tuỳ tục
nhập giống tốt
nhập gánh
nhập hàng
nhập học
nhập học lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:37:02