请输入您要查询的越南语单词:
单词
vở diễn sở trường
释义
vở diễn sở trường
看家戏 <某个演员或剧团特别擅长的戏剧。>
随便看
chế độ tiền tệ
chế độ tiền tệ kim thuộc
chế độ tư bản
chế độ tư hữu
chế độ tư hữu tư bản chủ nghĩa
chế độ tạp hôn
chế độ tập trung dân chủ
chế độ tỉnh điền
chế độ xã hội
chế độ xã hội chủ nghĩa
chế độ đo lường quốc tế
chế độ đại nghị
chế ước
chề chà
chề chề
chềm chễm
chềm chệp
chểnh choảng
chểnh mảng
chễ
chễm chệ
chễnh chện
chệch
chệch hướng
chệch đường ray
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:48:53