请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân thích
释义
thân thích
眷属; 眷 <家眷; 亲属。>
戚; 亲眷; 亲戚 <跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。>
bạn bè thân thích.
戚友。
随便看
xe trống
xe trục kéo
xe tuyến
xe tuyết
xe tuột dốc
xe tù
xe tăng
xe tăng hạng nặng
xe tăng lội nước
xe tăng phun lửa
xe tải
xe tắc-xi
xe tốc hành
xe tời
xe tứ mã
xe vua
xe vòi rồng
xe vận tải
xe vận tải không mui
xe xi-téc
xe xi-tẹc
xe xích lô
xe ôn lương
xe ô tô
xe điếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:46:38