请输入您要查询的越南语单词:
单词
thân thích
释义
thân thích
眷属; 眷 <家眷; 亲属。>
戚; 亲眷; 亲戚 <跟自己家庭有婚姻关系的家庭或它的成员。>
bạn bè thân thích.
戚友。
随便看
xệ
xệch
xệch xạc
xện
xệ xệ
xỉa
xỉa xói
xỉ chất
xỉn
xỉ nhục
xỉ than
xỉ than đá
xỉu
xỉ vả
xỉ âm
xị
xịch
xị mặt
xịt
xịt sơn
xịu
xị xị
xọ
xọc
xọc xọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:10:09