请输入您要查询的越南语单词:
单词
vở ghi
释义
vở ghi
簿子 <记载某种事项的本子。>
手册 <专做某种记录用的本子。>
vở ghi chép lao động.
劳动手册。
随便看
xỏ mũi
xỏ xiên
xỏ xâu
xốc
xốc nổi
xốc vác
xốc xa xốc xếch
xốc xếch
xối
xối nước
xốn
xống
xống áo
xốn xang
xốn xác
xốp
xốp giòn
xốp mà dai
xốp rộp
xốp xáp
xốp xốp
xốp xộp
xốt
xốt xát
xồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 2:27:42