请输入您要查询的越南语单词:
单词
điêu khắc đá
释义
điêu khắc đá
石雕 <在石头上雕刻形象、花纹的艺术。也指用石头雕刻成的作品。>
随便看
thế giới vô biên
thế giới vĩ mô
thế hiệu dịch
thế hoà
thế huynh
thế hơn
thế hệ
thế hệ bố
thế hệ chúng ta
thế hệ con cháu
thế hệ F1
thế hệ học
thế hệ sau
thế hệ trước
thế kỷ
thế kỷ này
thế luỵ
thế là
thế lâu dài
thế lũ
thế lửa
thế lực
thế lực hung bạo
thế lực hung tàn
thế lực hung áo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:23