请输入您要查询的越南语单词:
单词
vứt mũ ô sa
释义
vứt mũ ô sa
掼纱帽 <比喻因气愤或不满而辞职。>
随便看
đường đáy
đường đèo
đường đúng đắn
đường đường
đường đường chính chính
đường đạn
đường đất
đường đắp
đường đắp nổi
đường đẳng khuynh
đường đẳng lực
đường đẳng nhiệt
đường đẳng thiên
đường đẳng thế
đường đẳng áp
đường đọng nước
đường đỏ
đường đối cực
đường đối ứng
đường đổ dốc
đường đột
đường đời
đường đợi
đường ảo
đường ống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:13:43