请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc
释义
ốc
螺蛳 <淡水螺的通称, 一般较小。>
螺丝钉; 螺钉 <圆柱形或圆锥形金属杆上带螺纹的零件。也叫螺丝钉或螺丝。>
鸡皮疙瘩。
屋 <屋子。>
随便看
công ty xuyên quốc gia
công ty đa quốc gia
công tác
công tác chuẩn bị
công tác chính trị
công tác dã ngoại
công tác liên tục
công tác phí
công tác thống kê
công tác xã hội
công tác Đảng
công tác ở hai lĩnh vực
công tâm
công tích
công tích lớn
công tích sự nghiệp
công tích vĩ đại
công-tơ
công-tơ điện
công tư
công tư hợp doanh
công tư trọn vẹn đôi đường
công tước
công tắc
công tắc bật lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:46