请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc dẹt
释义
ốc dẹt
扁卷螺 <腹足类的一科, 螺壳红褐色, 扁平而薄, 头部大, 有一对细而长的触角。生活在池沼、沟渠或水田里。有的种类是姜片虫的中间宿主, 对人类健康和淡水养殖业都有害。通称扁螺。>
随便看
trục hoành
trục hậu
trụ chống
trục kéo
trục lái
trục lèn đất
trục lăn
trục lăn bằng đá
trục lăn lúa
trục lộ giao thông chính
trục lợi
trục ngắn
trục phụ
trục quay
trục sau
trục sổ
trục tay lái
trục tiếp điểm
trục toạ độ
trục trung gian
trục trung độ
trục truyền động
trục trái đất
trục trước
trục trặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/3 4:59:39