请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốc dẹt
释义
ốc dẹt
扁卷螺 <腹足类的一科, 螺壳红褐色, 扁平而薄, 头部大, 有一对细而长的触角。生活在池沼、沟渠或水田里。有的种类是姜片虫的中间宿主, 对人类健康和淡水养殖业都有害。通称扁螺。>
随便看
chẳng nhúc nhích
chẳng nhẽ
chẳng những
chẳng nên
chẳng nên trò trống gì
chẳng nói chẳng rằng
chẳng nói lên lời
chẳng nói năng gì
chẳng nói đúng sai
chẳng phiền
chẳng phù hợp
chẳng phải
chẳng phải là
chẳng phải một sớm một chiều nên chuyện
chẳng qua
chẳng quan tâm
chẳng ra cái gì cả
chẳng ra gì
chẳng ra ngô ra khoai
chẳng ra sao cả
chẳng rõ ràng
chẳng sao
chẳng sao đâu
chẳng sớm thì muộn
chẳng thiếu gì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:09:58