请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa lòng đẹp ý
释义
vừa lòng đẹp ý
幸运; 称心如意 <事与愿和, 极为满意。>
幸福 <(生活, 境遇)称心如意。>
随便看
chủ hiệu
chủ hoà
chủ hàng
chủ hãng
chủ hôn
chủ hộ
chủi
chủ khách
chủ khảo
chủ kiến
chủ kỹ viện
chủ lý
chủ lưu
chủ lực
bùn hoa
bù nhìn
bùn loãng
bùn lu
bùn lầy
bùn lầy đen tối
bùn lắng
bùn lọc
bùn mùn lá
bùn nhão
bùn nhơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 16:35:58