请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa lòng đẹp ý
释义
vừa lòng đẹp ý
幸运; 称心如意 <事与愿和, 极为满意。>
幸福 <(生活, 境遇)称心如意。>
随便看
rất vui mừng
rất xa
rất xúc động
rất yêu
rất đau khổ
rất đông
rất đỗi
rầm
rầm cửa
rầm hình chữ T
rầm nhà
rầm rì
rầm rầm
rầm rầm rộ rộ
rầm rập
rầm rộ sôi nổi
rần rộ
rầu rĩ
rầy
rầy bông
rầy nâu
rầy rà
rầy rật
rầy tai
rẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:51:16