请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực vật cấp thấp
释义
thực vật cấp thấp
低等植物 <一般指构造简单, 无茎叶分化, 生殖细胞多为单细胞结构的植物。旧时的低等植物范围较大, 包括苔藓类和蕨类植物。现在以胚的有无作为区分高等植物与低等植物的标准。>
随便看
công quốc
công quỹ
công sai
công suất
công suất biểu kiến
công suất có tác dụng
công suất hiệu dụng
công suất nhiệt
công suất ra
công suất thiết kế
công suất thực tại
công suất tiêu thụ
công suất tiêu tán
công suất tăng
công suất vào
công suất vô dụng
công suất điện
công suất định mức
công sá
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
công sứ quán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:46:04