请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực vật địa phương
释义
thực vật địa phương
地方性植物 <多分布在一定区域或一个地方的植物。也叫风土性植物。>
随便看
gần xuống lỗ
gần đây
gần đúng
gần đất xa trời
gần đến
gần đến giờ
gầu
gầu nước
gầu xúc
gầy
gầy bé
gầy còm
gầy dựng
gầy giơ xương
gầy guộc
gầy gò
gầy gò hốc hác
gầy khô
gầy mòn
gầy nhom
gầy như cái que
gầy như que củi
gầy trơ xương
gầy tọp
gầy và cao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:10:18