请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin buồn
释义
tin buồn
噩耗 <指亲近或敬爱的人死亡的消息。>
讣告; 讣; 赴 <报丧。>
耗 <坏的音信或消息。>
tin buồn (có người chết)
死耗
死信 <(死信儿)人死了的消息。>
随便看
ôm nhau
ôm nhau khóc ròng
ôm nuối tiếc
ôm nỗi hận
ôm rơm chữa cháy
ôm trong lòng
ôm trống
ôm uất ức
ôm vai
ôm đầu chạy như chuột
ôm đồm
ôm ấp
ôm ấp tình cảm
ôm ẵm
ô mộc
ôn
ôn bài
ôn bệnh
ôn chuyện cũ
ôn cũ biết mới
ôn cố tri tân
ôn dược
ôn dịch
ông
ông A bà B
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:52:05