请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh bột thực vật
释义
tinh bột thực vật
淀粉 <有机化合物, 化学式(C6H10O5)n, 是二氧化碳和水在绿色植物细胞中经光合作用形成的白色无定形的物质。多存在于植物的子粒、块根和块茎中, 是主要的碳水化合物食物。工业上应用广泛。>
随便看
kích động gây rối
kí chủ
kí cách
kí hiệu
kí hiệu mũi tên
kí hiệu ngầm
kí hoạ
kí kết
kín
kín cổng cao tường
kín gió
kính
kính an toàn
kính biếu
kính bẩm
kính bọt
kính cha kính mẹ
kính che bụi
kính chiếu ảnh
kính chuyển
kính chào
kính chúc
kính chắn gió
kính chỉ huy
kính chụp ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:30:36